Có 4 kết quả:

亡国 wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ亡國 wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ王国 wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ王國 wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a nation) to be destroyed
(2) subjugation
(3) vanquished nation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kingdom
(2) realm

Bình luận 0