Có 4 kết quả:
亡国 wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ • 亡國 wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ • 王国 wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ • 王國 wáng guó ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a nation) to be destroyed
(2) subjugation
(3) vanquished nation
(2) subjugation
(3) vanquished nation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a nation) to be destroyed
(2) subjugation
(3) vanquished nation
(2) subjugation
(3) vanquished nation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kingdom
(2) realm
(2) realm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kingdom
(2) realm
(2) realm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0